Thị trường phái sinh là một bản hợp đồng mà giá trị của nó bắt nguồn từ tài sản cơ bản như cổ phần, hàng hóa, tiền tệ, chỉ số, trái phiếu, hoặc lãi suất. Mỗi loại phái sinh, bao gồm future, option hay swap đều có ưu điểm riêng, và nhằm phục vụ mục đích riêng của các nhà đầu tư.
Một trong những nguyên nhân chính khiến các nhà đầu tư quan tâm tới thị trường phái sinh là nhằm bảo vệ bản thân khỏi sự biến động của giá cả tài sản, dựa trên suy đoán về hướng di chuyển của thị trường, hoặc để làm đòn bẩy. Thị trường phái sinh có tỷ lệ rủi ro cực kỳ cao, do đó đòi hỏi mỗi nhà đầu tư phải trang bị cho bản thân những kiến thức và chiến thuật cần thiết trước khi bước vào cuộc chơi.
Vốn hóa thị trường của các ứng dụng phái sinh DeFi là 5.82 tỷ đô la, tương đương với 8.2% hệ sinh thái DeFi. Con số này được cho là tương đối thấp so với các mảng khác của DeFi. Thị trường vay và cho vay có vốn hóa gần gấp đôi, đạt 10.68 tỷ đô la. Nguyên nhân bởi thị trường phái sinh có phí gas cao trên nền tảng Ethereum.
Mặc dù có rất nhiều giao thức phái sinh DeFi, tuy nhiên trong bài viết này chúng tôi sẽ tập trung phân tích hai ông lớn trong ngành là Synthetix và Opyn.
1. Synthetix
Synthetix giống như tên gọi của mình, là một giao thức cho Tài sản của Synthetic (hay Synths) trên nền tảng Ethereum. Synthetix bao gồm 2 phần – Tài sản Synthetic (Synths) và sàn giao dịch của nó, Synthetix.Exchange. Synthetix cho phép phát hành và trao đổi Synths.
1.1 Tài sản Synthetix (Synths) là gì?
Synths là tài sản hoặc một chuỗi tổng hợp các tài sản mà có cùng giá trị hoặc có tác dụng như một tài sản khác. Synths theo dõi giá trị các tài sản cơ bản và cho phép tiếp xúc với các tài sản đó mà không cần thực sự nắm giữ chúng.
Hiện tại có hai loại Synths – Normal Synths và Inverse Synths. Normal Synths có tương quan đồng biến với các tài sản cơ bản, trong khi đó, Inverse Synths có tương quan mang tính nghịch biến .
Lấy ví dụ cho một tài sản của Synthetic là Synthetic Gold (sXAU).
Synthetic Gold theo dõi hiệu suất giá vàng. Cơ chế theo dõi giá tài sản thực của Synthetix dựa trên dịch vụ của Chainlink, là một hợp đồng thông minh oracle sở hữu nguồn cấp dữ liệu giá từ các tổ chức thứ ba đã kiểm duyệt nhằm chống giả mạo.
Mặt khác, ví dụ một Inverse Synthetic là Inverse Bitcoin (iBTC), theo dõi hiệu suất giá của Bitcoin. Ba giá trị cốt lõi của mỗi Inverse Synths là giá đầu vào, giới hạn dưới và giới hạn trên. Giả sử tại thời điểm tạo ra, Bitcoin (BTC) có giá $10,600 – đây gọi là giá đầu vào. Nếu Bitcoin giảm $400 xuống mức $10,200, iBTC Synth sẽ tăng thêm $400 lên mức $11,000. Ngược lại, nếu Bitcoin di chuyển lên chạm $11,000, iBTC Synth lúc này sẽ giảm khoảng tương ứng và có giá $10,200.
Inverse Synths giao dịch trong khoảng 50% giới hạn dưới và giới hạn trên tính từ giá đầu vào. Quy định này giúp sàn và người chơi khống chế mức lỗ hoặc lợi nhuận tối đa. Khi chạm tới một trong hai giới hạn, sàn sẽ đóng băng tỷ giá token và thanh lý vị thế. Lúc này, những Inverse Synths đó chỉ có thể giao dịch tại Synthetix.Exchange với giá đã định, rồi mới được đặt lại với giới hạn khác.
1.2 Lý do nên chọn các tài sản của Synthetic
Như đã đề cập bên trên, Synths cung cấp cho người dùng mức giá của tài sản mà không cần sở hữu tài sản đó. So với môi giới vàng truyền thống, các nhà đầu tư có thể tham gia vào thị trường Synthetic Gold (sXAU) với ít rắc rối hơn nhiều (không phải đăng ký, không cần di chuyển, không trung gian,..)
Synths còn có ưu điểm khác là chúng có thể trao đổi một cách không ma sát với nhau, nghĩa là Synthetic Gold có thể dễ dàng đổi cho Synthetic JPY, Synthetic Silver, hay Synthetic Bitcoin trên sàn giao dịch Synthetic.Exchange. Điều này cũng đồng nghĩa với bất kỳ ai sở hữu ví Ethereum đều có quyền truy cập mở vào bất kỳ tài sản thực nào!
1.3 Synths được tạo ra bằng cách nào?
Để tạo ra Synths, đầu tiên bạn cần đặt thế chấp Synthetix Network Token (SNX), nó đóng vai trò như tài sản đảm bảo hỗ trợ toàn bộ hệ thống. Ý tưởng này giống với cách tạo ra DAI trên Maker, DAI lấy ETH làm tài sản thế chấp. Tuy nhiên, SNX thanh khoản kém hơn ETH, và thường có giá biến động hơn. Do đó Synthetic cần một tỷ lệ tài sản đảm bảo ban đầu tối thiểu là 500%, lớn hơn nhiều so với tỷ lệ cần 150% trên Maker.
Nghĩa là để in Synthetic USD (sUSD) trị giá $100, bạn cần SNX tối thiểu trị giá $500 làm tài sản đảm bảo.
Lưu ý: Bắt đầu từ tháng 1/2021, Synth duy nhất người dùng có thể in là sUSD.
Cơ chế đúc Synths nhìn chung khá mức tạp. Nó khiến người tham gia stake phải ôm nợ, có mức độ biến động linh hoạt dựa trên tổng giá trị tài sản Synth trong pool nợ toàn cầu. Chẳng hạn, nếu 100% tài sản Synth trong hệ thống là synthetic Ethereum (sETH), và giá của ETH tăng gấp đôi, nợ sẽ tăng gấp đôi, bao gồm cả nợ của người tham gia stake.
Một khi đã in, người giữ có thể giao dịch chúng trên sàn Synthetix.Exchange hoặc trên các sàn giao dịch Phi tập trung khác như Uniswap.
Nếu bạn muốn trao đổi Synths nhưng không muốn ghi nợ hay tự mint Synths riêng, bạn cũng có thể mua chúng trên các sàn giao dịch phi tập trung.
1.4 Các loại tài sản Synths hỗ trợ
Cập nhập tới thời điểm viết, Synths hiện tại đang hỗ trợ 5 loại tài sản chính sau:
- Tiền điện tử: Ethereum (ETH), Bitcoin (BTC), Dash (DASH), Cardano (ADA), EOS (EOS), Ethereum Classic (ETC), Monero (XMR0, Binance Coin (BNB), Tezox (XTZ), Tron (TRX), Litecoin (LTC), Chainlink (LINK), Ripple (XRP), Ren (REN), Aave (AAVE), Compound (COMP), Uniswap (UNI), Yearn Finance (YFI) và Polkadot (DOT)
- Hàng hóa: Vàng (XAU), Bạc (XAG) và Dầu (OIL)
- Tiền pháp định: USD, AUD, CHF, JPY, EUR, và GBP
- Chỉ số: Centralised Exchange Index (CEX), FTSE 100 Index (FTSE), Nikkei 225 Index (NIKKEI) và DeFi Index (DEFI)
- Chứng khoán: Tesla (TSLA)
1.5 Chỉ số Synths – Index Synths
Một trong số những tài sản sáng giá trên Synthtix là Index Synths. Hiện tại có 4 loại Index Synths là sCEX, sDEFI, sFTSE, và sNIKKEI.
Index Synths giúp trader tiếp xúc với một loạt các token mà không cần mua tài sản cơ bản của chúng. Chỉ số sẽ phản chiếu hiệu suất tổng thể của token cơ bản. Index Synths cho phép tiếp xúc phân khúc cụ thể và đa dạng hóa rủi ro mà không cần trực tiếp nắm giữ và quản lý các loại token.
sCEX
sCEX là một tài sản thuộc Index Synth nhằm giúp trader tiếp xúc với các token thuộc sàn Centralized Exchange (CEX) gần đúng với vốn hóa thị trường. Chỉ số sCEX hiện tại gồm Binance Coin (BNB), Crypto.com (CRO), Bitfinex’s LEO token (LEO), Huobi Token (HT), OKEx Token (OKB), FTX Token (FTT), và KuCoin Shares (KCS).
Inverse Synth của nó là iCEX, giữ nguyên cách vận hành như các loại Inverse khác.
sDEFI
sDEFI Index Synth được phát hành nhằm cung cấp cho trader chỉ số token thực trong hệ sinh thái DEFI, bao gồm những loại sau: Aave (AAVE), Synthetix Network Token (SNX), Uniswap (UNI), Maker (MKR), Balancer (BAL), Compound (COMP), Curve (CRV), Kyber Network (KNC), Ren (REN), Sushiswap (SUSHI), UMA (UMA), Yearn Finance (YFI), 1inch (1INCH) và Bancor (BNT).
Token inverse của Index Synth này được gọi là iDEFI.
sFTSE và sNIKKEI lần lượt theo dõi giá của FTSE 100 Index (FTSE100) và Nikkei 225 Index (NIKKEI225) thông qua nguồn cấp dữ liệu giá của Chainlink oracle.
1.6 Sàn giao dịch Synthetic Exchange
Synthetic Exchange là sàn giao dịch phi tập chung thiết kế riêng cho SNX và Synths. Synthetic Exchange không có order book hay liquidity pool như Uniswap. Thay vào đó, Synthetix Exchange cho phép người dùng giao dịch trực tiếp qua một hợp đồng thông minh có khả năng duy trì liên tục thanh khoản, về mặt lý thuyết, giúp giảm rủi ro trượt giá hay thiếu thanh khoản.
Có thể hiểu là người dùng đang thanh toán hợp đồng hơn là đang giao dịch tài sản cơ bản, vì thế hạn mức mua không giới hạn trong tổng tài sản đảm bảo trên hệ thống và không ảnh hưởng tới giá của hợp đồng. Ví dụ, một lệnh mua/bán BTC trị giá $10,000,000 sẽ thường dẫn tới mức trượt giá nhất định trên các sàn giao dịch truyền thống, nhưng sẽ không xảy ra trên sàn Synthetix Exchange do người dùng giao dịch trực tiếp với hợp đồng.
Để biết số liệu thống kê của giao thức Synthetix, vui lòng tham khảo https://dashboard.synthetix.io/#synths
2. Opyn
2.1 Opyn là gì
Opyn cung cấp bảo hộ chống lại biến động giá tài sản cũng như bảo hiểm cho hợp đồng thông minh. Người dùng có thể đăng ký bảo hiểm cho Ethereum (ETH), Wrapped Bitcoin (WBTC), Yearn Finance (YFI), Uniswap (UNI), DeFiPulseIndex (DPI), USDC và ký gửi DAI trên Compound (COMP).

Thêm vào đó, ngoài rủi ro hợp đồng, Opyns cũng có bảo hiểm cho các rủi ro khác như rủi ro tài chính hoặc quản trị bằng cách tận dụng phái sinh tài chính, cụ thể là Quyền chọn (hay Options).
2.2 Options là gì?
Hiện có hai loại Quyền chọn: Call và Put. Quyền chọn Call là quyền, nhưng không phải là nghĩa vụ bắt buộc mua một tài sản với mức giá thực hiện trong vòng một khoảng thời gian cụ thể. Mặt khác, quyền chọn Put là quyền, nhưng không phải là nghĩa vụ bắt buộc bán một tài sản với mức giá thực hiện trong vòng một khoảng thời gian cụ thể.
Mỗi option được mua, phải có một option được bán. Người mua option sẽ trả phí bảo hiểm cho người bán option đó để thừa hưởng quyền này.
Dưới đây là ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

Có hai option chính, đó là lựa chọn kiểu Mỹ và kiểu Âu. Sự khác biệt giữa hai điều này là đối với quyền chọn kiểu Mỹ, người mua có thể thực hiện quyền chọn bất kỳ lúc nào trước ngày hết hạn, trong khi đối với quyền chọn kiểu Châu Âu, người mua chỉ có thể thực hiện quyền chọn đó vào ngày được chỉ định.
2.3 Opyn hoạt động như thế nào?
Opyn giúp người dùng lập hàng rào bảo vệ bản thân khỏi những rủi ro về biến động giá cả, khai thác hợp đồng, rủi ro quản trị, và sự kiện “thiên nga đen”.
Opyn cho phép người dùng mua lựa chọn Put cho ETH và WBTC. Thông qua Opyn, trader có thể mua oToken là token đại diện cho quyền bán ETH và nhận về USDC trong trường hợp giá lao dốc không phanh, do đó là bảo hiểm cho rủi ro hạ giá.
Lấy ví dụ cụ thể, giả sử một người dùng mua Quyền chọn Put cho ETH với giá thực hiện là $2,400. Nếu ETH giảm xuống dưới mức giá thực hiện, chẳng hạn là $2,000, chủ sở hữu oToken có thể đổi chúng lấy tiền mặt dựa trên khoảng chênh lệch giá hay trong trường hợp này là $400.
Phí bảo hiểm tính trên quyền chọn mua có thể thay đổi tùy theo người tham gia thị trường. Mặc dù vậy, trong một số trường hợp cực đoan, chủ sở hữu có thể thu được lợi nhuận vượt xa chi phí cơ bản bằng cách hạn chế tổn thất. Và Opyn không cần sự góp mặt của bất kỳ thực thể mang tính tập trung nào để thực hiện quyền chọn, thực sự là một nền tảng bảo hiểm phi tập trung.
2.4 Các Quyền chọn có giá như thế nào?
Giá của các Quyền chọn và bảo hiểm trên Opyn phụ thuộc vào giao thức, loại tùy chọn, khoảng thời gian phát sinh và khối lượng bao gồm. Trong phiên bản đầu tiên, oToken mint được trên Opyn có thể giao dịch trên các sàn Phi tập trung như Uniswap, nhưng với phiên bản thứ hai, các tùy chọn bây giờ đang giao dịch thông qua mô hình tương tự order book, nơi người mua và người bán có thể đặt các lệnh giới hạn. Mặc dù vậy, giá trị của oToken sẽ lên xuống dựa trên nguồn cung và cầu của Quyền chọn cho mỗi giao thức cụ thể.
Giá được báo thường phản ánh giá trị nội tại của Quyền chọn. Chẳng hạn như, nếu giá thực hiện cho một quyền chọn Put là $2,000, trong khi giá hiện tại của tài sản đó là $1,000, thì bạn hẳn kỳ vọng Quyền chọn Put có giá ít nhất bằng chênh lệnh giữa giá tài sản và giá thực hiện. Trong trường hợp này, Quyền chọn đó sẽ có giá tối thiểu là $1,000. Tuy nhiên, những yếu tố khác như time decay (tạm dịch Hao mòn thời gian) hay những thay đổi tiêu cực mang tính cơ bản trong giá trị của một tài sản cũng sẽ phát sinh như một khoản chiết khấu cho phí bảo hiểm quyền chọn.
Cần lưu ý rằng, do oToken định giá dựa trên cung và cầu, người dùng có thể sử dụng chỉ số này như cơ chế dự báo bằng cách cách kiểm tra xem quyền chọn đó đang quá cao hay quá thấp. Giả sử cho rằng quyền chọn bị định giá thấp, thị trường sẽ bắt đầu mua vào thêm oToken, và oToken đó sẽ bắt đầu tăng giá.
2.5 Tại sao lại có người muốn bán bảo hiểm trên Opyn?
Như đã nói ở trên, với mỗi một người mua bảo hiểm trên Opyn (người mua quyền Put) phải đồng thời có một người bán trên Opyn (người bán quyền Put). Bằng cách trở thành người cung cấp bảo hiểm trên Opyn, các cá nhân có thể kiếm được một khoản lợi nhuận từ việc sở hữu tiền điện tử ETH, YFI, UNI, WBTC hay DPI.
Để làm được vậy, trước tiên cần cung cấp bất kỳ loại tài sản nào trong các tài sản trên làm tài sản đảm bảo vào hợp đồng thông minh của Opyn. Tùy thuộc vào bảo hiểm bán ra mà quyết định tỷ lệ tài sản đảm bảo. Ngoại trừ Compound yêu cầu tỷ lệ 140%, các quyền chọn Put và Call khác yêu cầu 100%.
Một khi đã cung cấp tài sản đảm bảo, có thể in oToken. Từ đây, có thể nhận phí bảo hiểm bằng hai cách:
1. Trở thành người cung cấp thanh khoản trên Uniswap
Người cung cấp thanh khoản trên Uniswap có thể nhận phí giao dịch từ các hợp đồng mua bán trên nền tảng Opyn thông qua Uniswap và có quyền rút quỹ bất cứ lúc nào.
2. Bán oToken trên Uniswap
oToken đã in có thể bán lại trên Uniswap. Trong tab “sell protection” của Opyn có bảng tính phí hoàn lại từ việc bán oToken. Mức hoàn lại cho bảo hiểm trên Compound khác nhau giữa lợi nhuận có bảo hiểm và lợi nhuận không bảo hiểm.
Phí bảo hiểm có thể nhận được từ tài sản đảm bảo đã cung cấp khá “béo bở”. Tuy nhiên, lợi nhuận này cũng đi kèm rủi ro. Khi bán quyền chọn Put đổi lợi nhuận, người bán tin rằng sẽ không có sự cố bất lợi nào diễn ra (như sự cố kỹ thuật, hack, sự cố tài chính như Dai phá đỉnh). Và hơn nữa, người dùng đó cũng phải duy trì tỷ lệ tài sản đảm bảo nhằm tránh trường hợp bị thanh toán.
2.6 Opyn có an toàn không?
Hợp đồng thông minh của Opyn đã qua kiểm duyệt một cách công khai bởi một công ty kiểm toán là OpenZeppelin. Và có thể truy cập vào báo cáo kiểm toán tại đây https://blog.openzeppelin.com/opyn-contracts-audit/
Đồng thời, Opyn cũng vận hành dựa trên cơ chế ưu đãi không giám hộ và không trung gian.
2.7 Opyn phiên bản 2
Phiên bản 2 của Opyn được phát hành vào ngày 30/12/2020 và mang tên Gamma Protocol (Phiên bản 1 gọi là Convexity Protocol). Phiên bản 2 cho phép thanh toán bằng tiền mặt cho quyền chọn thay vì thanh toán bằng tài sản thực như trong phiên bản 1.
Bên cạnh đó, còn đi kèm một số tính năng mới:
- Cải tiến Margin: người dùng có thể tạo Put Credit Spread và Put Debit Spread, giúp cải thiện đáng kể hiệu quả sử dụng vốn.


- Quyền chọn in-the-money (quyền chọn sinh lời) sẽ tự động thực hiện khi hết hạn
- Bất kỳ ai đều có thể tạo Quyền chọn mới nếu tài sản hợp lệ
- Tài sản đầu tư như cToken, aToken, yToken có thể sử dụng làm tài sản đảm bảo
Quyền chọn trong phiên bản mới có thể giao dịch trên sàn 0x Exchange. Mặc dù Opyn phiên bản 2 đã phát hành nhưng phiên bản đầu tiên vẫn hoạt động. Và phiên bản 2 hiện mới chỉ hỗ trợ trên Wrapped Ether.